1:8 Nitro Buggy (Heat 3/4) Results [Q2 Race #3]
3
1:8 Nitro Buggy (Heat 3/4)
Round: Qualifier Round 2
Length: 5:00 Timed
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
Pos Driver Qual Laps/Time Behind Fastest Lap Avg Lap Avg Top 5 Avg Top 10 Avg Top 15 Top 3 Consecutive Std. Deviation Consistency
1 2 NGUYễN CôNG NGUYêN
View Laps
2 11/5:04.601 --- 26.768 27.691 27.016 27.575 1:20.89 0.71 97.45%
2 1 NGUYễN GIANG NAM
View Laps
1 11/5:15.641 11.040 26.187 28.695 27.089 28.266 1:23.035 2.14 92.56%
3 6 DươNG BảO CAN
View Laps
6 11/5:18.683 3.042 25.935 28.971 26.692 28.369 1:20.806 2.77 90.43%
4 5 NGUYễN NGọC PHúC
View Laps
5 11/5:26.943 8.260 27.901 29.722 28.202 28.635 1:25.439 3.47 88.32%
5 4 NGUYễN THIệN VươNG
View Laps
4 10/5:00.529 1 Lap 28.348 30.053 28.724 30.053 1:27.483 2.02 93.28%
6 3 NGUYễN Vũ
View Laps
3 10/5:06.617 6.088 27.203 30.662 27.919 30.662 1:24.441 4.06 86.75%
7 7 ĐặNG THANH HOàNG
View Laps
7 10/5:09.081 2.464 28.44 30.908 29.577 30.908 1:28.786 1.86 94.00%
8 9 BùI HUY KHảI
View Laps
9 10/5:18.332 9.251 28.321 31.833 29.483 31.833 1:28.123 3.05 90.43%
9 12 ĐOàN ANH Tú
View Laps
12 10/5:34.328 15.996 28.022 33.433 28.831 33.433 1:27.272 6.36 80.98%
10 11 Vũ TIếN MINH
View Laps
11 9/5:00.050 1 Lap 29.571 33.339 30.986 1:32.237 3.95 88.16%
11 13 TRầN HữU HOạCH
View Laps
13 9/5:08.296 8.246 30.891 34.255 31.456 1:32.929 3.63 89.39%
12 14 PHạM QUANG TùNG
View Laps
14 9/5:17.106 8.810 30.831 35.234 33.006 1:34.319 3.36 90.46%
13 8 PHù HOàNG Vũ 8 0 9 Laps
13 10 HUỳNH TấN HUY 10 0 0.000
Lap-by-Lap Position Graph
close X